Có 2 kết quả:

風尚 fēng shàng ㄈㄥ ㄕㄤˋ风尚 fēng shàng ㄈㄥ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) current custom
(2) current way of doing things

Từ điển Trung-Anh

(1) current custom
(2) current way of doing things