Có 2 kết quả:
風尚 fēng shàng ㄈㄥ ㄕㄤˋ • 风尚 fēng shàng ㄈㄥ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current custom
(2) current way of doing things
(2) current way of doing things
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current custom
(2) current way of doing things
(2) current way of doing things